Bạc hà là một loại thảo dược quen thuộc với hương thơm mát đặc trưng và nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội. Không chỉ được sử dụng trong ẩm thực, bạc hà còn nổi tiếng với công dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa, làm dịu cơn đau đầu và làm sạch đường hô hấp. Với đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm, bạc hà đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc chăm sóc sức khỏe tự nhiên và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Đặc điểm của cây bạc hà
Bạc hà, với tên khoa học là Mentha arvensis Lin., là một loại cây thân thảo lâu năm thuộc họ Hoa Môi. Cây có thân và cành vuông vức, thường xốp và có dáng thẳng đứng, mặc dù đôi khi cũng bò lan trên mặt đất. Bạc hà có thể phát triển với chiều cao tối đa từ 50 đến 60 cm.
Lá bạc hà mọc đối nhau, là những lá đơn có hình bầu dục với đầu nhọn và mép lá có hình răng cưa rõ rệt. Khi ngửi, lá bạc hà tỏa ra mùi thơm đặc trưng, vị cay và có cảm giác tê nhẹ khi nếm.
Cây bạc hà ra hoa và quả từ tháng 7 đến tháng 10 hàng năm. Hoa bạc hà có kích thước nhỏ và có thể có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, hồng, tím hoặc tím hồng. Sau khi hoa tàn, cây sẽ cho ra quả với 4 hạt.
Thành phần của bạc hà
Các nghiên cứu cho thấy bạc hà chứa một số hợp chất quan trọng, bao gồm 40,7% methol và 23,4% methone. Ngoài ra, bạc hà còn chứa các thành phần như sodium, protein, 1,8-cineole, beta-caryophyllene, limonene, beta-pinene, cùng các khoáng chất và vitamin như canxi, vitamin A, B6, C, D, cobalamin và magnesium.
Có những loại bạc hà nào?
Bạc hà được chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó phổ biến nhất là bạc hà Nam, được trồng rộng rãi ở nội địa Việt Nam. Ngoài ra còn có bạc hà Âu, có nguồn gốc từ các nước Trung và Nam Âu, và một số loại bạc hà di thực như bạc hà Đài Loan, bạc hà Nhật, cùng các giống bạc hà 974 và 976.
Hướng dẫn thu hoạch và bào chế bạc hà đúng cách
Cây bạc hà phân bố chủ yếu ở các vùng Âu Á có khí hậu ôn đới. Tại Việt Nam, bạc hà được trồng phổ biến ở các địa phương như Lào Cai, Nghệ An, Lai Châu, Yên Bái. Cây bạc hà thường được thu hoạch vào các tháng 5, 8 hoặc 11, khi cây bắt đầu ra hoa.
Phần thân và cành chứa lá bạc hà sau khi thu hoạch sẽ được rửa sạch đất cát, cắt thành từng đoạn ngắn khoảng 2cm và phơi trong bóng râm cho đến khi khô hoàn toàn. Bạc hà khô sau đó được bảo quản trong bịch ni lông hoặc hộp kín, để nơi khô ráo, thoáng mát và dùng dần.
Bạc hà trị bệnh gì?
Lá bạc hà từ lâu đã được coi là một phương thuốc tự nhiên với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật của lá bạc hà:
Trị chứng khó tiêu
Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland (UMM), các hoạt chất trong bạc hà có khả năng làm dịu cơ bụng và tăng cường lưu thông dịch mật, giúp thức ăn được tiêu hóa nhanh chóng hơn, từ đó giảm triệu chứng khó tiêu. Tuy nhiên, những người bị trào ngược dạ dày thực quản (GERD) nên tránh sử dụng bạc hà, vì nó có thể kích thích cơ thắt thực quản, làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS)
Nghiên cứu đăng trên tạp chí Y học Anh năm 2008 cho thấy bạc hà có thể mang lại lợi ích tương tự như các loại thuốc chống co thắt trong điều trị hội chứng ruột kích thích. Sử dụng bạc hà có thể giúp giảm các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, và tiêu chảy do IBS gây ra.
Giảm kích ứng da, mẩn đỏ và ngứa
Tinh dầu chiết xuất từ bạc hà được sử dụng rộng rãi để làm dịu kích ứng da và giảm mẩn đỏ ngứa. Tuy nhiên, trước khi bôi lên da, cần pha loãng tinh dầu bạc hà với dầu nền như dầu dừa hoặc dầu ô liu. Để tránh dị ứng, nên thử thoa một ít tinh dầu lên cổ tay trước khi sử dụng trên diện rộng.
Hỗ trợ chữa cảm lạnh, cảm cúm
Bạc hà có tác dụng làm co các màng sưng trong mũi, giúp cải thiện triệu chứng nghẹt mũi, khó thở do cảm lạnh và cảm cúm. Menthol trong lá bạc hà còn có khả năng kháng khuẩn, làm lỏng dịch nhầy trong phổi, giúp giảm ho. Có thể sử dụng bạc hà bằng cách hít tinh dầu, nấu nước xông hơi hoặc pha nước uống với bạc hà để đẩy lùi các triệu chứng khó chịu.
Phòng ngừa loét dạ dày
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy menthol trong bạc hà có khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác hại của rượu và thuốc giảm đau. Do đó, bạc hà có thể giúp ngăn ngừa viêm loét dạ dày, đặc biệt hữu ích cho những người thường xuyên uống bia rượu hoặc đang dùng thuốc giảm đau.
Giảm căng thẳng và đau đầu
Dầu bạc hà được chứng minh có tác dụng giảm đau đầu do stress khi thoa lên trán kết hợp với massage nhẹ nhàng. Ngoài ra, hít tinh dầu bạc hà cũng giúp xoa dịu thần kinh và giảm căng thẳng hiệu quả.
Bảo vệ sức khỏe răng miệng
Nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm, bạc hà được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe răng miệng như kem đánh răng. Sử dụng bạc hà có thể giúp phòng ngừa sâu răng, hôi miệng và nhiễm trùng nướu.
Giảm buồn nôn và nôn sau hóa trị
Nghiên cứu trên tạp chí Ecancermedicalscience cho thấy hít tinh dầu bạc hà có thể giảm buồn nôn và nôn – các tác dụng phụ thường gặp ở bệnh nhân sau hóa trị ung thư.
Thúc đẩy chữa lành vết thương
Tinh dầu bạc hà có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn, kể cả một số chủng đã kháng kháng sinh. Ngoài ra, nó còn kích thích nguyên bào sợi, giúp tổn thương nhanh chóng được chữa lành.
Ngăn ngừa hội chứng buồng trứng đa nang
Dầu bạc hà có khả năng cân bằng nội tiết tố, giúp ngăn ngừa sự phát triển của hội chứng buồng trứng đa nang và các vấn đề sức khỏe liên quan đến thay đổi nội tiết.
Tăng cường hệ miễn dịch
Với đặc tính kháng khuẩn, chống nấm và tiêu diệt virus, bạc hà giúp nâng cao hệ miễn dịch và tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Những người có hệ miễn dịch yếu có thể sử dụng dầu bạc hà hoặc viên nang chứa chiết xuất bạc hà để cải thiện sức khỏe.
Giảm khó chịu khi cho con bú
Phụ nữ đang cho con bú thường gặp phải tình trạng nứt nẻ và đau ở núm vú. Thoa một chút tinh dầu bạc hà lên vùng da bị ảnh hưởng có thể giúp cải thiện tình trạng này. Tuy nhiên, cần lau sạch ngực trước khi cho con bú và tránh thoa quá nhiều lần để không làm giảm tiết sữa.
Những bài thuốc tán nhiệt, giải biểu từ bạc hà
Bài thuốc Thanh Giải Thang
Theo Nguyễn Đức Quang, nguyên Chủ nhiệm khoa Nghiên cứu thực nghiệm Viện Y học cổ truyền quân đội, bài thuốc này có tác dụng tán nhiệt, giải biểu, thường dùng trong điều trị cảm mạo mới phát với các triệu chứng phong nhiệt ở biểu. Cụ thể:
- Thành phần: Bạc hà 8g, thuyền thoái (xác ve sầu bỏ chân) 12g, thạch cao 24g, cam thảo 6g.
- Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày một thang, chia ra uống 2-3 lần khi thuốc còn ấm.
Bột thạch cao bạc hà
Đây là một bài thuốc khác giúp trị các triệu chứng sốt, sợ nóng, mồ hôi không thoát, miệng khát, tim hồi hộp, và khó ngủ về đêm.
- Thành phần: Thạch cao sống 40g, bạc hà diệp 20g.
- Cách dùng: Nghiền thành bột mịn, mỗi lần uống 2-3g, ngày uống 3 lần với nước nóng, và cần uống nhiều nước.
Những kiêng kỵ khi sử dụng bạc hà?
Mặc dù bạc hà là một dược liệu phổ biến với nhiều công dụng trong y học cổ truyền, nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng bạc hà. Cần thận trọng đối với các đối tượng sau:
Người bị đau dạ dày và hen suyễn: Lá bạc hà có thể gây kích ứng hoặc làm nặng thêm các triệu chứng của các bệnh này.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Do bạc hà có thể kích thích kinh nguyệt, việc sử dụng dược liệu này có thể gây nguy cơ sảy thai, đặc biệt là ở phụ nữ đã từng có tiền sử sảy thai.
Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh: Tinh dầu bạc hà có thể gây ức chế hô hấp, dẫn đến nguy cơ ngừng thở hoặc ngừng tim ở trẻ nhỏ. Đã có những trường hợp tử vong được ghi nhận khi sử dụng tinh dầu bạc hà nguyên chất cho trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân tiểu đường, trào ngược dạ dày thực quản: Bạc hà có thể tương tác với thuốc điều trị và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
Người bị suy nhược, táo bón kéo dài, hoặc có bệnh lý về tim mạch và huyết áp: Sử dụng bạc hà trong các trường hợp này cần được cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng lá bạc hà trị ho
Trước khi sử dụng lá bạc hà để trị ho, bạn nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn. Khi sử dụng, cần chú ý những điểm sau:
Tinh dầu bạc hà: Nếu thoa trực tiếp tinh dầu bạc hà nguyên chất có thể gây kích ứng da, đặc biệt là khi bôi lên mặt. Cần pha loãng với dầu nền trước khi sử dụng.
Liều lượng: Không nên thoa hoặc hít tinh dầu bạc hà quá 3-4 lần mỗi ngày để tránh nguy cơ sung huyết da và khô niêm mạc đường thở.
Liều dùng: Sử dụng bạc hà hàng ngày với lượng vừa phải. Việc lạm dụng có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn như kích thích tủy sống, gây tê liệt phản xạ, và ảnh hưởng đến quá trình lên men bình thường trong ruột.
Vết thương hở: Tránh sử dụng tinh dầu bạc hà trên những vùng da bị lở loét, trầy xước và cẩn thận tránh để tinh dầu dính vào mắt.
Ngưng sử dụng: Khi các triệu chứng đã được cải thiện, nên ngưng sử dụng bạc hà và các chế phẩm từ bạc hà, không nên dùng liên tục trong thời gian dài.
Tương tác thuốc: Lá bạc hà có thể tương tác với một số thuốc, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh khác.
Bạc hà không chỉ là một loại thảo dược dễ tìm và sử dụng mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể nếu được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để tận dụng hết công dụng của bạc hà mà không gặp phải các tác dụng phụ, người dùng cần tuân theo hướng dẫn sử dụng hợp lý và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế khi cần thiết. Với những công dụng đa dạng, bạc hà xứng đáng là một phần không thể thiếu trong tủ thuốc thảo dược của mỗi gia đình.