Cây thuốc lá

Cách sử dụng dành dành để hỗ trợ điều trị bệnh gan và tiêu hóa

Dành dành, một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Với tính mát và khả năng giải độc, thanh nhiệt, dành dành thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến gan, viêm nhiễm, và các vấn đề về tiêu hóa. Không chỉ vậy, dành dành còn có tác dụng làm dịu thần kinh và cải thiện giấc ngủ, giúp cơ thể cân bằng và phục hồi tự nhiên.

Mô tả dược liệu dành dành

Tên gọi và danh pháp 

Cây Chi tử, còn được gọi với nhiều tên khác nhau trong tiếng Hán Việt như Sơn chi tử, Mộc ban, Việt đào, Tiên chi, Tiên tử, Trư đào, Sơn chi nhân, Lục chi tử, Hồng chi tử, Hoàng chi tử, Hoàng hương ảnh tử, và trong tiếng Việt là Dành dành.

Tên khoa học: Gardenia jasminoides Ellis, cũng có tên đồng nghĩa là Gardenia florida Linn.

Họ: Cà phê (Rubiaceae).

Đặc điểm tự nhiên 

Chi tử là một loại cây thuốc nam quý, có dạng cây nhỏ, nhẵn, với cành mềm và có khía rãnh dọc. Lá của cây mọc đối hoặc thành vòng 3, có hình thuôn trái xoan hoặc hình bầu dục dài, đầu tù và có mũi nhọn, với bề mặt lá có màu nâu đen bóng ở trên và nhạt hơn ở mặt dưới. Lá có gân mảnh nổi rõ và dai, kèm theo lá mềm, nhọn ở đầu và ôm lấy cành như bẹ.

Hoa của cây mọc đơn độc ở đầu cành, có màu trắng và rất thơm. Đài hoa có 6 cạnh hình cánh, với 6 cánh tràng tròn ở đỉnh. Bầu hoa gồm 2 ô không hoàn toàn, với vòi dài và nhiều noãn.

Quả của cây dành dành có hình trứng hoặc bầu dục, kích thước từ 15 – 18mm không tính đài khô ở đỉnh. Vỏ quả có màu vàng đỏ hoặc nâu bóng mượt, với phần trên có 6 lá đài tồn tại và thường không toàn vẹn. Quả có lớp vỏ ngoài cứng mỏng, nửa trong suốt, chứa nhiều hạt hình tròn trứng, dẹt, phẳng với vỏ hạt màu đỏ vàng. Các hạt này liên kết thành khối và có mùi thơm đặc trưng.Cách sử dụng dành dành để hỗ trợ điều trị bệnh gan và tiêu hóa

Phân bố, thu hái, chế biến 

Cây dành dành mọc hoang và được trồng khắp Việt Nam. Nhiều nơi trồng cây này để làm cảnh hoặc sử dụng để nhuộm màu.

Quả dành dành thường được thu hoạch sau tiết Hàn lộ khi quả chín, vỏ quả chuyển sang màu vàng là thời điểm thu hái tốt nhất. Quả chín được hái về, ngắt bỏ cuống và để trong 5 phút trước khi phơi hoặc sấy khô. Do quả dành dành rất hút ẩm, cần bảo quản cẩn thận để tránh ẩm mốc.

Bộ phận sử dụng dành dành

Quả dành dành, còn gọi là Chi tử, là bộ phận chính được sử dụng làm dược liệu. Ngoài ra, lá, thân, rễ, và hoa của cây cũng có thể được sử dụng.

Khu vực phân bố và thu hái 

Cây dành dành ưa mọc ở những nơi ẩm ướt, gần các rạch nước. Tại Việt Nam, cây mọc hoang ở nhiều nơi và còn được trồng làm cảnh và làm thuốc, đặc biệt phổ biến ở khu vực Nam bộ.

Các bộ phận của cây dành dành như quả, lá, thân, rễ có thể được thu hái quanh năm, nhưng quả và hoa thường được thu hái vào mùa hè và mùa thu.

Cách bảo quản dành dành

Các bộ phận của cây dành dành sau khi thu hái cần được phơi hoặc sấy khô và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt để giữ được chất lượng dược liệu lâu dài.Mô tả dược liệu dành dành 2

Tác dụng dược lý của cây dành dành

Trong y học cổ truyền

Trong Y học cổ truyền, quả Dành dành (Chi tử) được biết đến với vị đắng và tính hàn, quy vào ba kinh tâm, phế, và tam tiêu. Dược liệu này có nhiều tác dụng như thanh nhiệt, tả hỏa, lợi tiểu, cầm máu, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng sốt, miệng khát, họng đau, mắt đỏ, da vàng, máu cam, thổ huyết, lỵ ra máu, và tiểu tiện ra máu.

Trong y học hiện đại

Trong Y học hiện đại, Chi tử cũng đã được nghiên cứu và chứng minh có nhiều hoạt động sinh học có lợi cho sức khỏe

Hoạt động chống oxy hóa

Chi tử có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do. Hoạt chất Crocin trong Chi tử có khả năng chống oxy hóa tương đương với Butylated Hydroxyanisole (BHA), một chất chống oxy hóa phổ biến.

Cải thiện độ nhạy insulin và chống bệnh đái tháo đường

Chi tử giúp cải thiện độ nhạy insulin, một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh đái tháo đường type 2. Geniposide, một hoạt chất trong Chi tử, được chứng minh là có tác dụng hạ đường huyết hiệu quả và bảo vệ mạch máu khỏi tổn thương do tiểu đường.Tác dụng dược lý của cây dành dành 3

Hoạt động chống viêm

Geniposide trong Chi tử có thể giúp giảm viêm, hỗ trợ điều trị các chấn thương và viêm nhiễm ở gan, phổi, và vú. Crocin trong dược liệu này cũng có khả năng ức chế các enzyme gây viêm, giúp giảm đau và viêm.

Hoạt động chống trầm cảm và cải thiện chất lượng giấc ngủ

Chi tử được cho là có khả năng tăng cường lượng serotonin trong não, giúp cải thiện tâm trạng và chống trầm cảm. Crocetin, một hoạt chất trong Chi tử, đã được chứng minh là giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, đặc biệt là ở những người có rối loạn giấc ngủ nhẹ.

Tác dụng lưu thông máu

Chi tử có tác dụng kích thích sinh sản tế bào nội mô mạch máu, giúp ngăn ngừa xơ cứng động mạch và huyết khối. Crocetin trong Chi tử cũng giúp điều hòa huyết áp và tăng cường khả năng chống oxy hóa.

Các hoạt động sinh học khác

Chi tử còn có nhiều tác dụng sinh học khác như bảo vệ gan khỏi tổn thương, cải thiện trí nhớ và bảo vệ hệ thần kinh trong các bệnh như Parkinson. Hoạt chất Crocin trong Chi tử cũng được chứng minh có tác dụng hạ lipid máu, giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).

Liều lượng sử dụng

Liều dùng hàng ngày của Chi tử thường dao động từ 6 – 12g, thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc. Màu vàng tự nhiên của Chi tử không độc, vì vậy nó còn được sử dụng để nhuộm màu thực phẩm.Tác dụng dược lý của cây dành dành 3

Dinh dưỡng trong dành dành 

Cây Dành dành, đặc biệt là quả của nó, chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe.

Geniposide: Đây là một trong những hoạt chất chính có trong quả Dành dành, được biết đến với nhiều tác dụng dược lý như chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan, và cải thiện độ nhạy insulin.

Crocin: Một hợp chất thuộc nhóm carotenoid, Crocin có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do trong cơ thể, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, và hỗ trợ trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Tanin: Tanin có trong quả Dành dành giúp làm se, cầm máu và có tác dụng kháng khuẩn nhẹ.

Flavonoid: Là những hợp chất chống oxy hóa tự nhiên, flavonoid giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, bảo vệ mạch máu, và có thể ngăn ngừa một số loại ung thư.

Acid gardenosidic: Đây là một chất có tác dụng bảo vệ gan và hỗ trợ điều trị viêm gan.

Vitamin C: Quả Dành dành cũng chứa một lượng đáng kể vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ sản xuất collagen, và cải thiện sức khỏe da.

Beta-sitosterol và Stigmasterol: Đây là hai loại sterol thực vật có tác dụng chống viêm, hạ cholesterol và có thể hỗ trợ điều trị các triệu chứng do viêm khớp.

Các khoáng chất vi lượng: Quả Dành dành chứa các khoáng chất như kẽm, sắt, và đồng, cần thiết cho nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, bao gồm quá trình tạo máu và chức năng miễn dịch.Dinh dưỡng trong dành dành 

Bài thuốc sử dụng cây Dành dành

Bài thuốc chữa bệnh viêm gan, vàng da, vàng mắt

Để điều trị các triệu chứng viêm gan, vàng da, vàng mắt, có thể sử dụng bài thuốc sau: chuẩn bị 12g quả Dành dành, 24g nhân trần và một lượng đường kính vừa đủ. Sắc các nguyên liệu với 600ml nước, đun đến khi còn 100ml thì dừng. Thêm đường vào, khuấy đều và chia thuốc thành ba lần uống trong ngày. Sử dụng đều đặn mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bài thuốc chữa bỏng

Cây Dành dành cũng có tác dụng trong điều trị bỏng. Lấy nhân của quả Dành dành, rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, đốt phần nhân này và tán thành bột mịn. Trộn bột với dầu mè và đắp lên vùng da bị bỏng. Sử dụng băng gạc để băng kín vết thương, giúp da mau lành và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Bài thuốc chữa bong gân, đau nhức

Khi bị bong gân hoặc đau nhức, có thể dùng quả Dành dành để giảm đau. Lấy vài quả Dành dành, rửa sạch, giã nát và tán thành bột mịn. Thêm một ít nước và rượu trắng để tạo thành hỗn hợp sền sệt. Đắp hỗn hợp này lên vùng bị bong gân hoặc đau nhức, mỗi ngày một lần, sẽ giúp giảm đau và sưng tấy.

Bài thuốc chữa bệnh bí tiểu, sỏi đường tiết niệu

Bí tiểu và sỏi đường tiết niệu có thể được điều trị bằng bài thuốc sau: chuẩn bị 12g rễ Dành dành, 12g kim tiền thảo, và 12g lá mã đề. Rửa sạch các nguyên liệu, để ráo nước, sau đó sắc lấy nước uống hàng ngày. Uống đều đặn mỗi ngày một thang trong vòng 10 ngày để đạt hiệu quả.

Bài thuốc chữa đau nóng vùng dạ dày

Đối với triệu chứng đau nóng ở vùng dạ dày, chuẩn bị 7 – 9 quả Dành dành, rửa sạch và sao đen. Sau đó, sắc với một bát nước đến khi còn lại phân nửa. Uống nước sắc cùng với nước gừng sống để giảm triệu chứng nóng ran và đau dạ dày.

Bài thuốc chữa đau mắt đỏ

Cây Dành dành cũng có tác dụng chữa đau mắt đỏ. Chuẩn bị một ít lá Dành dành tươi, rửa sạch và tráng qua với nước sôi. Giã nát lá và cho vào miếng gạc mỏng, sau đó đắp lên mắt. Thực hiện đều đặn sẽ giúp giảm sưng đỏ và đau mắt.Bài thuốc sử dụng cây Dành dành

Lưu ý khi sử dụng cây Dành dành

Cây Dành dành là một dược liệu quý trong y học cổ truyền, nhưng việc sử dụng cần thận trọng. Không nên tự ý ngừng dùng thuốc Tây khi áp dụng các bài thuốc từ Dành dành, vì chúng chủ yếu có tác dụng hỗ trợ điều trị. Trước khi sử dụng, nên hỏi ý kiến bác sĩ, đặc biệt đối với người cao tuổi, trẻ em và phụ nữ mang thai. Các bài thuốc nam nói chung và từ Dành dành nói riêng thường có hiệu quả chậm hơn thuốc Tây, và trong một số trường hợp có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn nếu không phù hợp với cơ địa.Lưu ý khi sử dụng cây Dành dành

Mặc dù dành dành mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể, nhưng việc sử dụng cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Người dùng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng, đặc biệt là trong các trường hợp có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng thuốc khác. Với những công dụng đa dạng và tiềm năng, dành dành là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm các phương pháp chăm sóc sức khỏe từ thiên nhiên.

Tác giả: