Động vật

Đa dạng phân loại động vật – Khám phá sự đa dạng sinh học trong thế giới động vật

Trong nền khoa học sinh học, việc phân loại động vật là một phần quan trọng trong việc hiểu và nghiên cứu về sự đa dạng của các loài sinh vật trên trái đất. Từ việc phân biệt giữa các nhóm động vật khác nhau đến việc nghiên cứu về quan hệ phát sinh và tiến hóa của chúng, phân loại động vật mang lại những kiến thức quan trọng và hữu ích.

Các tiêu chí phân loại động vật

Phân loại động vật là một quá trình phức tạp và chi tiết, yêu cầu việc xem xét nhiều tiêu chí khác nhau để hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học trên Trái Đất. Dưới đây là phân tích của các luận điểm bạn đã nêu:

Cấu tạo cơ thể

  • Hình dạng và kích thước: Đây là những đặc điểm rõ ràng nhất, giúp phân biệt giữa các loài và nhóm động vật khác nhau. Ví dụ, kích thước và hình dạng cơ thể của một con cá voi so với một con kiến rất khác biệt, phản ánh sự thích nghi với môi trường sống và lối sống.
  • Cấu tạo tế bào: Sự khác biệt về cấu tạo tế bào giữa các loài động vật (ví dụ, tế bào có nhân và không có nhân) cũng là một tiêu chí quan trọng. Động vật đều là sinh vật đa bào và có tế bào nhân thực, điều này đặt họ biệt lập với các nhóm sinh vật khác như vi khuẩn.

Sinh sản

  • Hình thức sinh sản: Các loài động vật có thể sinh sản hữu tính hoặc vô tính, và phương pháp này có thể cung cấp thông tin quan trọng về phân loại và tiến hóa của chúng.
  • Số lượng con: Tốc độ và khả năng sinh sản (số lượng con trong mỗi lứa sinh) cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh chiến lược sinh sản và sự thích nghi của những loài với môi trường.

Dinh dưỡng

Cách thức kiếm ăn và thức ăn: Loài động vật có thể là động vật ăn thịt, ăn cỏ, hoặc đa dạng hóa chế độ ăn của mình. Cách thức kiếm ăn và loại thức ăn ưa thích cung cấp cái nhìn sâu sắc về chuỗi thức ăn và mối quan hệ sinh thái.

Môi trường sống

Động vật được phân loại dựa trên môi trường sống của chúng, bao gồm các loài sống dưới nước (thủy sinh), trên cạn, hoặc cả hai (lưỡng cư). Môi trường sống ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sinh học và hành vi của động vật.

Hành vi

Di cư và tập tính sống: Hành vi, bao gồm cả di cư và các tập tính sống cụ thể khác, cung cấp thông tin quan trọng về cách thức tồn tại và tương tác của động vật với môi trường xung quanh của chúng. 

Các tiêu chí phân loại động vật

Phân loại động vật có xương sống

Có 65000 loài động vật có xương sống được ghi nhận. Tuy nhiên, chúng chỉ chiếm 3% vương quốc động vật. Động vật có xương sống được phân thành các nhóm nhỏ hơn, tức là máu nóng và máu lạnh.

Trước tiên chúng ta hãy xem xét phân loại động vật có xương sống máu nóng-

Phân loại động vật có xương sống máu nóng

Động vật máu nóng hoặc thu nhiệt có thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Chỉ có động vật có vú và chim trong phân loại động vật là động vật máu nóng.

Phân loại động vật có vú

Động vật có vú là động vật có xương sống máu nóng có xương sống và đầy lông hoặc tóc. Tất cả trẻ sơ sinh có vú đều uống sữa. Mặc dù cá voi là một ngoại lệ, là động vật có vú nhưng chúng được sinh ra không có lông. Có nhiều cách phân loại động vật khác nhau trên thế giới, nhưng động vật có vú là loài được biết đến nhiều nhất.

  • Voi bụi châu Phi

Voi rừng châu Phi là loài động vật trên cạn lớn nhất (khoảng 6 tấn). Họ phục hồi răng gần sáu lần trong đời nhưng rụng răng khi họ 40–60 tuổi, đó cũng là lý do họ chết vì đói. Chúng có nguồn gốc từ miền nam và miền trung châu Phi và được tìm thấy ở thảo nguyên , vùng đồng bằng ngập nước và rừng.

  • Gấu Bắc cực

Gấu Bắc cực là loài ăn thịt sống lớn nhất. Chúng được biết đến với bộ lông trắng tinh, có thể chuyển màu sang nâu và vàng tùy theo mùa. Lông của chúng có khả năng chống thấm nước và dầu. Gấu Bắc Cực thích sống ở Bắc Băng Dương. Chúng có thể bơi trong nhiều ngày và có thể đi được quãng đường dài. Chúng ăn chủ yếu là hải cẩu. Gấu Bắc Cực có khứu giác nhạy bén và là những thợ săn kiên nhẫn.

  • Báo sư tử

Báo sư tử hay Pumas là loài mèo lớn thứ hai ở Bắc Mỹ. Loài mèo lớn này không thể gầm nhưng có thể la hét, gừ gừ, gầm gừ, rít, kêu và huýt sáo. Báo sư tử là những thợ săn cừ khôi và săn gấu trúc, hươu và cá sấu. Chúng có thể nhảy cao tới 20 feet lên không trung và có thể dễ dàng lao vào từ tư thế đứng. Báo sư tử có thể thích nghi với mọi môi trường sống và có thể được tìm thấy ở vùng đất thấp, sa mạc miền núi và rừng.

  • Cá heo

Cá heo thông thường được tìm thấy ở vùng biển ấm áp, chủ yếu là biển Địa Trung Hải. Chúng đi theo nhóm từ 10–50 cá thể. Họ cũng gặp nhau trong các trường học từ 100-2000 người và được nhìn thấy cùng nhau nhảy, té nước và nổi lên. Cá heo có thể tăng tốc lên tới 40 km/giờ và săn mực, cua và cá. Tuổi thọ của chúng là 20–45 năm. Thật không may, chúng bị tấn công bởi cá voi sát thủ, cá mập và con người.

  • Khỉ đột phương Đông 

Khỉ đột phía đông là loài linh trưởng trên cạn lớn nhất thế giới. Chúng là họ hàng gần của con người và được nhìn thấy bằng cách gọt nhiều loại trái cây bằng tay.

Có hai loại khỉ đột phía đông: khỉ đột vùng đất thấp phía đông và khỉ đột núi phía đông. Chúng sống theo nhóm từ 35–50 cá thể. Khỉ đột phía đông ăn vỏ cây, hoa, nấm, quả dại và động vật không xương sống nhỏ.

  • Vây cá voi 

Cá voi vây hay cá lưng dao cạo là một trong những loài động vật lớn nhất (khoảng 80 tấn) trên trái đất. Chúng bơi rất nhanh và được mệnh danh là chó săn của biển cả. Cá voi vây di chuyển theo đàn lên tới 10 cá thể. Chúng giao tiếp với nhau bằng âm thanh có âm vực thấp (16–40 Hz). Chúng cũng tạo ra tiếng ầm ầm và xung đều đặn ở tần số 20 Hz. Cá voi vây thích vùng nước ôn đới và mát mẻ.

Nhiều loài động vật có vú khác bao gồm voi, armadillo, gấu trúc khổng lồ, báo đốm, vượn cáo, rái cá, nhím và những loài khác.

Phân loại động vật có vú

Động vật có vú sống ở nhiều môi trường sống như đất liền, dưới lòng đất và đại dương. Động vật có vú như tinh tinh, cá heo và voi được coi là thông minh . Động vật máu nóng tiếp theo là các loài chim.

Phân loại chim

Chim có hơn 10.000 loài và được phân biệt bởi mọi loài động vật khác nhờ lông và mỏ của chúng. Chúng có trái tim bốn ngăn và là động vật có xương sống máu nóng. Chim là loài sống ban ngày và có tầm nhìn tuyệt vời.

Chim di cư từ môi trường sống này sang môi trường sống khác do thay đổi mùa. Một số ví dụ về các loài chim được đưa ra dưới đây:

  • Diều hâu của Cooper

Diều hâu hoặc tiền đạo của Cooper thích sống ở những vùng có nhiều cây cối rậm rạp ở Bắc Mỹ và săn mồi các loài động vật có vú, chim nhỏ và côn trùng. Chúng có đôi cánh ngắn (33 inch), lông ngụy trang và đuôi rất dài. Diều hâu Cooper là những thợ săn kiên nhẫn và dành nhiều thời gian hơn để chờ đợi con mồi. Chúng chỉ tạo ra âm thanh để cảnh báo các mối đe dọa.

  • Chim ưng

Chim ưng là loài động vật nhanh nhất trên trái đất, cả trên không và trên cạn. Độ chính xác và tốc độ của chúng cho phép chúng bắt được con mồi giữa chuyến bay. Loài chim đơn độc này di cư theo mùa, trốn tránh mùa đông lạnh giá nhưng cũng có tính lãnh thổ khi chúng trở về nhà. Falcon là loài ăn thịt và ăn động vật lưỡng cư nhỏ, động vật gặm nhấm và bò sát.

Có rất nhiều loài chim khác như cú, diệc, chim bói cá, chim hồng hạc, chim cu, chim bồ câu, cò và những loài khác.

Phân loại chim

Mọi loài chim đều đẻ trứng; một số có đốm trong khi một số khác có nhiều màu sắc. Các loài chim, cả đực và cái, chăm sóc con non và giúp bảo vệ chúng bằng cách xây tổ.

Phân loại động vật có xương sống máu lạnh

Động vật có xương sống máu lạnh hoặc biến nhiệt không thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Nhiệt độ bên trong của chúng phụ thuộc vào ngoại lực. Chúng nằm phơi nắng và dưới bóng râm để hạ nhiệt và sưởi ấm.

Theo thứ tự phân loại động vật này, chúng ta có cá, bò sát và lưỡng cư, được thảo luận dưới đây:

Phân loại cá

Có nhiều cách phân loại khác nhau về vương quốc động vật trên toàn cầu, trong đó cá là loài đa dạng nhất, bao gồm hơn 33.000 loài. Cá là động vật có xương sống sống dưới nước và máu lạnh. Chúng được biết đến với mang giúp chúng thở dưới nước.

Cá cũng là loài dễ bị đe dọa do đánh bắt quá mức, môi trường thay đổi và ô nhiễm . Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ và loại cá trong phân loại động vật ở đây:

  • Cá mập phơi

Cá mập phơi hay cá mập xương có vẻ ngoài đáng sợ và là loài cá mập lớn thứ hai. Chúng khiến người bơi sợ hãi với kích thước khổng lồ của mình. Cá mập phơi lọc nước biển qua cái miệng lớn của chúng và ăn các dạng sống nhỏ và sinh vật phù du. Chúng bơi chậm và thường há miệng. Cá mập phơi thường được tìm thấy ở Đại Tây Dương và Thái Bình Dương .

  • Lươn 

Lươn là loài cá có hình dáng giống rắn. Lươn có hơn 800 loài. Lươn điện, muraena, lươn điện, lươn conger là những loài lươn nguy hiểm nhất. Cá lươn được tìm thấy ở sông, đại dương và hồ. Chúng thích sống dưới nước sâu và ẩn náu ở vùng nước bùn, rạn san hô và các khe nứt đá. Lươn là loài ăn thịt và ăn cua, tôm, nhím biển, cá và động vật giáp xác.

Loài bò sát trong phân loại động vật

Bò sát là động vật có xương sống máu lạnh, thở bằng không khí và có tủy sống. Họ nổi tiếng với làn da thô ráp và có vảy. Bò sát là một giống cổ xưa và có hơn mười nghìn loài. Nhóm đa dạng này bao gồm rùa , khủng long, rắn, thằn lằn và cá sấu. Thật không may, gần 20% số loài bò sát được ghi nhận có thể bị tuyệt chủng.

Có nhiều cách phân loại động vật khác nhau trên thế giới và bò sát là loài có mặt ở hầu hết mọi hệ sinh thái . Một số ví dụ về loài bò sát được đưa ra dưới đây:

  • Cá sấu

Cá sấu hay cá sấu có kích thước lớn như cá sấu và thuộc về Trung Quốc và Mỹ. Chúng có một chiếc đuôi mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng cho cả việc bơi lội và phòng thủ. Có một số điểm khác biệt giữa cá sấu và cá sấu Mỹ, đó là khi cá sấu ngậm miệng thì có thể nhìn thấy răng của nó còn cá sấu thì không. Tuổi thọ của chúng dài 30–60 năm. Họ sống ở đầm lầy và vùng đầm lầy.

  • Kỳ nhông xanh

Kỳ nhông xanh thuộc loài thằn lằn có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng có nguồn gốc từ Grand Cayman. Kỳ nhông cái trưởng thành có thể có màu từ xanh lam nhạt đến xanh ô liu, trong khi kỳ nhông đực có màu từ xanh ngọc đến xám đậm. Sinh vật đơn độc này có kích thước nhỏ (20–30 inch) và có tính lãnh thổ cực kỳ cao. Chúng cũng có thể trèo cây cao tới 15 feet và cao hơn.

Loài bò sát trong phân loại động vật

  • Rắn đuôi chuông

Rắn chuông là loài rắn độc được biết đến với những chiếc lục lạc nằm ở cuối đuôi. Họ có 35 loài, rắn đuôi chuông Mojave là loài nguy hiểm nhất. Chúng sử dụng nọc độc của mình để giết chết con mồi. Rắn đuôi chuông là loài rắn tiến hóa nhất và có thể kiểm soát việc sử dụng nọc độc khi cắn. Chúng có nguồn gốc từ Argentina, Canada và Mỹ.

Phân loại động vật không xương sống

Động vật không xương sống là động vật máu lạnh không có cột sống và có thể sống trên cạn cũng như dưới nước. Chúng là loài đa dạng nhất trong phân loại động vật.

Bọt biển, là một nhóm rất đa dạng với khoảng 5000 loài. Chúng thường sống ở môi trường biển và có tổ chức tế bào phức tạp với các kênh và lỗ chân lông cho phép nước lưu thông. Porifera có ba loại cơ thể chính: Syconoid, Asconoid và leuconoid.

Thú mỏ vịt, là nhóm động vật có cơ thể phẳng và đối xứng hai bên. Chúng có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ nhỏ đến rất dài, đồng thời cũng có cấu trúc cơ thể mềm mại do thiếu bộ xương ngoài và hệ thống tuần hoàn và hô hấp.

Phân loại động vật chân đốt

Động vật chân đốt được tìm thấy ở mọi môi trường sống và là loài động vật thành công nhất trên thế giới. Chúng sinh sống ở biển, đất liền và trên không và có hơn một triệu loài

Động vật chân đốt được tìm thấy ở mọi môi trường sống và là loài động vật thành công nhất trên thế giới. Chúng sinh sống ở biển, đất liền và trên không và có hơn một triệu loài. Arthropoda được phân loại thành bốn phần, giáp xác, Arachnida, côn trùng và Myriapoda.

Phân loại động vật chân đốt

Giáp xác 

Giáp xác có hơn 40000 loài và chủ yếu sống ở biển nhưng cũng được tìm thấy ở nước ngọt . Động vật giáp xác nhỏ sử dụng cơ thể để thở trong khi động vật giáp xác lớn sử dụng mang. Động vật giáp xác có cơ thể bên ngoài cứng hoặc bộ xương ngoài để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi. Ví dụ về Động vật giáp xác là tôm, tôm hùm, cua, chân đều, tôm, remipedia và các loại khác.

Loài nhện

Loài nhện có cơ thể phân đốt nhưng chúng thiếu hàm. Chúng có bộ xương ngoài cứng và có nhiều kích cỡ từ 0,08 mm (bọ cạp nhỏ) đến 21 cm (bọ cạp). Hầu hết các loài nhện đều sống tự do; tuy nhiên, một số là ký sinh, như ve và ve. Hầu hết các loài nhện là những sinh vật sống đơn độc và ăn thịt người. Ví dụ về Arachnida là bọ cạp, ve, nhện vườn, tarantula đầu gối đỏ và những loài khác.

Côn trùng 

Sự phân loại động vật khác nhau tồn tại trên thế giới, nhưng côn trùng được tìm thấy ở mọi môi trường. Côn trùng đông hơn mọi loài động vật khác trên thế giới. Chúng chiếm hơn một triệu loài. Mối chúa được cho là sống tới 50 năm, khiến nó trở thành loài côn trùng sống lâu nhất. Ví dụ về côn trùng là:

  • Châu chấu 

Châu chấu được biết đến với dịch bệnh châu chấu do tập tính bầy đàn của chúng gây ra. Chúng tấn công thảm thực vật, đất nông nghiệp và mùa màng. Châu chấu không phải là một loài cụ thể. Chúng có vỏ màu nâu hoặc xanh lục. Ngoài ra, chúng còn nhảy, nhảy, hát và tạo ra âm thanh từ đôi chân sau dài của mình. Chúng được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên thế giới ngoại trừ Bắc Mỹ và Nam Cực. Họ thích sống trong rừng và vùng đất ngập nước.

  • Ong vò vẽ

Ong bắp cày là loài côn trùng đa dạng nhất, với hơn 100.000 loài. Ong bắp cày vừa đơn độc vừa có tính xã hội. Ong bắp cày xã hội cư trú trong các đàn gồm 10.000 cá thể. Chúng làm tổ bằng gỗ nhai trên đồng cỏ, mặt đá và rừng. Ong bắp cày là loài ăn tạp và ăn mật ong, mật hoa, nhựa cây, sâu bướm và trái cây. Chúng có màu vàng, đen và có thể tấn công con mồi liên tục thông qua ngòi đốt.

Ngoài ra còn có nhiều loại côn trùng như kiến ​​mật, đom đóm, bọ lá, bướm chúa, sâu thợ mộc, dế chũi, v.v.

Côn trùng có bộ xương ngoài để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể. Côn trùng đóng một vai trò quan trọng trong môi trường và chúng giúp thụ phấn cho thực vật có hoa.

Nhiều chân

Những loài nhiều chân sống trên cạn và có 13000 loài. Loài này có cơ thể dài, phân đoạn và có bộ xương ngoài cứng cáp. Động vật nhiều chân rất quan trọng trong hệ sinh thái, chúng là thức ăn cho nhiều loài động vật có xương sống và động vật không xương sống như rết ăn côn trùng, còn động vật nhiều chân ăn xác thực vật đang phân hủy và rác lá.

Tóm lại, việc phân loại động vật không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học trên trái đất mà còn giúp ta xác định vị trí và vai trò của mỗi loài trong hệ sinh thái. Đồng thời, nó cũng là bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu và bảo vệ các loài động vật, góp phần vào việc bảo tồn và bảo vệ môi trường sống tự nhiên cho tương lai.

Tác giả: