Ngành thân mềm, hay còn được gọi là ngành Mollusca, đại diện cho một phần quan trọng của sự đa dạng sinh học trên hành tinh chúng ta. Từ những con vật sống dưới lòng biển sâu đến những sinh vật nhỏ bé ẩn mình trong vỏ sò, ngành thân mềm mang lại một loạt các lợi ích và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Tuy nhiên, nó cũng đang phải đối mặt với những thách thức đe dọa sự tồn tại của nhiều loài.
Ngành thân mềm là gì?
Ngành thân mềm là một nhóm động vật không xương sống có cơ thể mềm, thường được bảo vệ bởi một vỏ bên ngoài. Các loài trong ngành này được gọi là mollusks (hay mollusca). Các đặc điểm chung của ngành thân mềm bao gồm cơ thể mềm, thường chứa một vỏ bảo vệ bên ngoài, thường là vỏ canxi carbonate, và phần lớn chúng có một cấu trúc giải phẫu học chung, bao gồm hệ tiêu hóa, hệ thần kinh và hệ sinh dục.
Các loài thân mềm bao gồm sò, ốc, trai, hến, ngao, mực, bạch tuộc và nhiều loài khác. Đây là một nhóm động vật đa dạng và phong phú, phân bố trên khắp các môi trường sống từ biển, sông, hồ đến cả môi trường sống trên cạn.
Phân loại những ngành thân mềm
Ngành thân mềm được phân loại vào phylum Mollusca trong hệ thống phân loại sinh học. Phylum này bao gồm các nhóm động vật như sò, ốc, trai, hến, ngao, mực, bạch tuộc và các loài có liên quan khác. Các lớp chính trong phylum Mollusca bao gồm:
Lớp Gastropoda: Bao gồm các loài ốc, sên và các động vật có vỏ chân bụng.
Lớp Bivalvia: Bao gồm các loài sò, trai, hến, ngao và các loài có hai mảnh vỏ.
Lớp Cephalopoda: Bao gồm các loài mực, bạch tuộc và các loài có đầu phần phụ phẳng, với các tay và/xoắn xong quanh miệng.
Ngoài ra, có một số lớp nhỏ khác như Aplacophora, Monoplacophora, Scaphopoda và Polyplacophora, nhưng chúng ít phổ biến và có số lượng loài ít hơn so với các lớp chính đã đề cập.
Phân bố của ngành thân mềm
Các loài thân mềm phân bố rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau như biển, sông, suối, ao, hồ và nước lợ. Một số loài sống trên cạn, trong khi một số nhỏ chuyển sang lối sống chui rúc, ẩn mình trong các khe hở hoặc trong các khu vực đục ruỗng của vỏ gỗ của tàu thuyền như con hà.
Trong ngành thân mềm, sự đa dạng không chỉ xuất hiện ở kích thước mà còn ở cấu trúc giải phẫu, cũng như các ứng xử và môi trường sống khác nhau. Ngành này được phân chia thành 9, 10 lớp, trong đó có 2 lớp đã tuyệt chủng hoàn toàn. Mặc dù đa dạng như vậy, nhưng ngành thân mềm vẫn có những đặc điểm chung và vai trò tương đối giống nhau.
Mực khổng lồ hoặc mực ống khổng lồ là các loài động vật thân mềm lớn nhất mà chúng ta biết đến.
Nhóm động vật chân bụng như ốc sên và ốc, là một nhóm có số lượng loài nhiều nhất trong tất cả các nhóm động vật thân mềm. Nhóm này chiếm khoảng 80% trong tổng các loài động vật thân mềm. Nghiên cứu khoa học về các loài động vật thân mềm được gọi là nhuyễn thể học.
Sự đa dạng của ngành thân mềm
Ngành động vật thân mềm bao gồm một loạt các loài vô cùng rộng lớn, với khoảng 70,000 loài thể hiện sự đa dạng và phong phú đặc biệt, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới. Chúng sống trong các môi trường nước như đại dương, sông, suối, ao, hồ và nước ngọt muối. Một số loài cũng sinh sống trên cạn, tuy số lượng không nhiều, nhưng chúng thích nghi với lối sống đào hang, thường được tìm thấy trong những khoảng trống bên trong thân tàu.
Động vật thân mềm, còn được biết đến là các sinh vật thân mềm hoặc động vật thân mềm, được gọi là Mollusca trong phân loại sinh học. Chúng được đặc trưng bởi cơ thể mềm mại, có thể có hoặc không có vỏ canxi cacbonat để hỗ trợ và bảo vệ. Cấu trúc và thành phần của cơ thể chúng biến đổi tùy thuộc vào lối sống của chúng.
Ngành động vật thân mềm bao gồm một loạt các nhóm phân loại vô cùng đa dạng và phong phú. Nhóm này chiếm một phần quan trọng của đời sống biển, chiếm khoảng 23% của tất cả các sinh vật biển đã được đặt tên. Ở các vùng nhiệt đới, bao gồm cả Việt Nam, có hơn 90,000 loài được biết đến trong ngành này, bao gồm nhiều loài như trai, sò, ốc, hến, ngao, mực, bạch tuộc.
Lợi ích và tác hại của ngành động vật thân mềm
Lợi ích của động vật thân mềm
Dinh dưỡng: Một số loài thân mềm như sò, ốc, hến, và ngao là nguồn dinh dưỡng giàu protein và khoáng chất cho con người và động vật khác.
Kinh tế: Ngành thân mềm đóng vai trò quan trọng trong ngành đánh cá và nuôi trồng thủy sản. Việc bán sỉ và bán lẻ các sản phẩm thân mềm như hải sản tươi sống, hải sản chế biến, ngọc trai, vàng sò mang lại nguồn thu nhập lớn cho nhiều cộng đồng ven biển.
Sản phẩm vật liệu: Vỏ của một số loài thân mềm như sò, ốc, và trai có thể được sử dụng để làm vật liệu xây dựng, trang trí, hoặc sản xuất các sản phẩm thủ công.
Tác hại của ngành thân mềm
Khai thác quá mức: Việc đánh bắt thân mềm quá mức có thể làm giảm nguồn lợi từ ngành này, gây ra tình trạng khai thác quá mức và đe dọa sự bền vững của các loài.
Ô nhiễm: Sự ô nhiễm từ các hoạt động của con người như xả thải, sự biến đổi môi trường sống và biến đổi khí hậu có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sinh sản của các loài thân mềm.
Truyền bệnh: Một số loài thân mềm, đặc biệt là các loài ốc, có thể là nguồn lây nhiễm các bệnh cho con người thông qua việc tiêu thụ hải sản chưa chế biến hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
Qua việc nghiên cứu, giáo dục và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, chúng ta có thể giữ cho ngành thân mềm tiếp tục phát triển và đóng góp vào sự phong phú của hệ sinh thái biển đảo và đất liền.