Trần bì, được chế biến từ vỏ quả cam quýt, không chỉ là một thành phần quen thuộc trong các bài thuốc y học cổ truyền mà còn là một đối tượng nghiên cứu hấp dẫn trong sinh học. Với thành phần hóa học phong phú và đa dạng, trần bì mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ hỗ trợ tiêu hóa đến tăng cường hệ miễn dịch, nhờ vào các hợp chất sinh học có hoạt tính cao.
Trần bì là gì?
Trần bì là một loại dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, được chế biến từ vỏ của quả cam hoặc quýt. Đây không phải là tên của một loại cây thuốc riêng biệt mà chính là vỏ của các loại quả này. Danh pháp khoa học của trần bì là Pericarpium Citri Reticulatae, và nó được biết đến với nhiều công dụng hữu ích trong y học dân gian.
Vỏ trần bì có thể được nhận diện dễ dàng nhờ vào hình dạng cuốn hoặc quăn lại, với mặt ngoài có màu nâu nhạt hoặc vàng nâu, bề mặt xuất hiện nhiều vết chấm sẫm màu hoặc lõm xuống. Mặt trong của vỏ thường có màu trắng ngà hoặc hồng nhạt. Trần bì có mùi thơm đặc trưng, vị hơi cay và đắng, với tính ấm. Trần bì chứa khoảng 1,5 – 2% tinh dầu, với các thành phần chính bao gồm alpha-humulenol acetate, copaneme, caroten, elemene, vitamin B1 và C, limolene, cryptoxanthin, beta-sesqui-phellandrene, isopropenyl-toluene và hesperidin.
Bên cạnh trần bì (được làm từ vỏ quýt chín)1,25% nước và các thành , còn có thanh bì (làm từ vỏ quýt xanh), mỗi loại có công dụng khác nhau trong y học cổ truyền. Cả trần bì và thanh bì đều được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc truyền thống để hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh.
Trần bì được trồng rộng rãi trên khắp Việt Nam, đặc biệt phổ biến tại các tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên, Nam Định, Hà Nam, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Bắc Giang, Bắc Ninh,… Tại Trung Quốc, người ta cũng trồng nhiều loại quýt khác nhau để thu hoạch vỏ làm trần bì, như cây đại hồng am (Citrus chachiensis hoặc Citrus nobilis var. chachiensis Wong), cây phúc quyết (Citrus tangeriana Hort et Tanaka hoặc Citrus reticulata var. deliciosa H. H. Hu), và cây châu quyết (Citrus erythrosa Tanaka hoặc Citrus reticulata Blanco var. erythrosa H. H. Hu). Ở Việt Nam, ngoài quýt ngọt, người dân còn sử dụng vỏ của nhiều loại quýt khác, như quýt giấy, quýt tàu, quýt núm,… tuy nhiên, chưa có tên khoa học chính thức xác định cho những loại này.
Thành phần hóa học của trần bì
Vỏ quả quýt, thành phần chính của trần bì, chiếm khoảng 22-22,5% khối lượng quả, trong khi nước quýt chiếm từ 28-56%, hạt quýt chiếm từ 1,3-2,5%, và các thành phần khác chỉ chiếm khoảng 0,3%.
Trong vỏ quýt tươi, lượng tinh dầu có thể chiếm khoảng 3%, với 2.000-2.500 quả quýt có thể chiết xuất được 1 lít tinh dầu. Vỏ quýt tươi chứa khoảng 6phần dễ bay hơi, bên cạnh đó còn có các chất như hesperidin (C50H60O27), vitamin A, B, và một lượng nhỏ tro khoảng 0,8%.
Khi vỏ quýt được phơi khô và lưu trữ để làm trần bì, có nhiều chất trong vỏ bắt đầu thay đổi hoặc phân hủy theo thời gian, tuy nhiên, tác động cụ thể của những biến đổi này vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Tinh dầu quýt là một chất lỏng có màu vàng nhạt, với huỳnh quang xanh và mùi thơm dễ chịu. Tinh dầu này có tỷ trọng khoảng 0,858, và thành phần chính bao gồm d-limonene, một số ít xitrala, các aldehyde nonylic và dexylic, cùng với khoảng 1% methyl anthranilate, một chất giúp tạo nên huỳnh quang và mùi thơm đặc trưng cho tinh dầu quýt.
Trong nước quýt có chứa khoảng 11,6% đường, 25% acid citric, và vitamin C với hàm lượng từ 25-40mg trong mỗi 100g nước quýt, cùng với một lượng nhỏ caroten.
Hạt quýt vẫn chưa được nghiên cứu chi tiết, nhưng đã xác định được rằng hạt chứa khoảng 0,2% tro. Ngoài ra, lá quýt cũng chứa khoảng 0,5% tinh dầu.
Công dụng của cây quýt và trần bì
Tinh dầu trong lá và vỏ quả quýt, bao gồm trần bì, có nhiều tác dụng trong y học cổ truyền. Nó giúp hỗ trợ điều trị ho, tiêu đờm và cải thiện chức năng tiêu hóa. Vỏ và dịch quả quýt cũng chứa flavonoid như hesperidin và diosmin, những chất này giúp tăng cường sức khỏe của mạch máu, có tác dụng chống viêm và hỗ trợ điều trị suy tĩnh mạch. Các nghiên cứu cũng cho thấy chiết xuất metanol từ quả quýt (Citrus reticulata Blanco) có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và ức chế enzyme, điều này khiến trần bì trở thành một thành phần tiềm năng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
Giá trị dinh dưỡng của quả quýt
Quả quýt, từ đó làm ra trần bì, là một nguồn giàu chất dinh dưỡng. Một quả quýt vừa đủ cung cấp hơn 25% lượng vitamin C mà cơ thể cần hàng ngày, hỗ trợ sức khỏe da và hệ miễn dịch. Quýt cũng chứa các khoáng chất quan trọng như kali, đồng, và sắt, cùng với chất xơ giúp tiêu hóa tốt và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Chất chống oxy hóa trong quả quýt
Quýt giàu flavonoid, một loại chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây lão hóa, ngăn ngừa ung thư và bệnh tim. Flavonoid có khả năng ức chế các gen hỗ trợ sự phát triển của ung thư, làm cho quả quýt trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh.
Tăng cường hệ miễn dịch
Với hàm lượng vitamin C cao, quả quýt giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường tế bào miễn dịch, chống lại vi khuẩn và cải thiện sức khỏe da và các mô khác. Bổ sung vitamin C đều đặn còn giúp rút ngắn thời gian lành vết thương.
Sức khỏe đường ruột và tiêu hóa
Quýt là một loại trái cây giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Chất xơ hòa tan giúp làm mềm phân và hỗ trợ nhu động ruột, trong khi chất xơ không hòa tan giúp duy trì cân nặng lý tưởng và hỗ trợ tiêu hóa.
Giảm nguy cơ sỏi thận
Việc tiêu thụ quýt thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận, do quýt có khả năng tăng nồng độ citrate trong nước tiểu, điều này giúp ngăn ngừa sự kết tinh của khoáng chất gây sỏi thận.
Bảo vệ mắt
Quýt giàu vitamin C và A, cả hai đều quan trọng cho sức khỏe mắt. Vitamin A giúp duy trì tầm nhìn tốt và ngăn ngừa các bệnh về mắt như xerophthalmia, một tình trạng có thể dẫn đến khô mắt nghiêm trọng. Ngoài ra, vitamin C và A cũng có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng (AMD) và đục thủy tinh thể, mặc dù cần thêm nghiên cứu để xác định rõ ràng tác dụng của chúng.
Công dụng của trần bì trong y học cổ truyền
Tính vị và tác dụng của trần bì
Trần bì, với mùi thơm đặc trưng, vị cay đắng và tính ấm, là một vị thuốc được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Trần bì có tác dụng kiện tỳ, điều hòa khí huyết và tiêu đờm, giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa và hô hấp. Theo y học cổ truyền, trần bì có vị khổ, ôn, và tân, quy vào kinh tỳ và phế.
Công dụng chính của trần bì
Trần bì được sử dụng để kiện tỳ, lợi tiểu, giải độc, và trừ thấp. Nó thường được dùng để điều trị các triệu chứng như ho nhiều đờm, khó thở, đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, ợ hơi, và tiêu chảy. Liều dùng hàng ngày của trần bì thường từ 3g đến 9g dưới dạng thuốc sắc.
Thanh bì, một biến thể của trần bì, được sử dụng để điều trị sốt rét, đau ngực, đau gan, và đau mạng sườn. Lá quýt cũng được sử dụng để chữa đau bụng, ho, đau ngực, và sưng vú, đồng thời có thể được dùng để điều trị núm vú bị lở loét. Hạt quýt, mặc dù ít được nghiên cứu, cũng có tác dụng chữa tắc tia sữa, sưng đau hạch, viêm ruột và đau bụng.
Một số bài thuốc với trần bì hiệu quả
Dưới đây là một số bài thuốc dân gian sử dụng trần bì, một dược liệu quý trong y học cổ truyền, giúp điều trị nhiều loại bệnh khác nhau mà bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Bài thuốc điều trị chứng khó tiêu và rối loạn tiêu hóa
Để cải thiện tình trạng khó tiêu và rối loạn tiêu hóa, bạn có thể kết hợp các vị thuốc sau: 10g trần bì, 3 quả đại táo, 10g sinh khương (gừng tươi), 10g hậu phác, 4g cam thảo và 6g thảo quả đã nướng. Tất cả các nguyên liệu này được sắc thành thuốc và uống đều đặn trong 5 ngày liên tục. Việc kiên trì sử dụng sẽ giúp các triệu chứng khó tiêu dần dần thuyên giảm.
Bài thuốc trị suy nhược cơ thể
Để khắc phục tình trạng suy nhược cơ thể, một bài thuốc bổ dưỡng từ trần bì có thể được chế biến như sau: Chuẩn bị một con gà trống, sau đó sơ chế và chặt thành miếng nhỏ. Kết hợp nấu gà với 3g trần bì và 3g hồ tiêu. Hầm các nguyên liệu trên lửa nhỏ cho đến khi thịt gà chín mềm. Món này được chia làm 2-3 phần để ăn trong ngày. Thực hiện đều đặn từ 2-3 lần, bài thuốc này sẽ giúp cải thiện tình trạng suy nhược cơ thể một cách hiệu quả.
Bài thuốc trị chứng ho có đờm do cảm hàn
Để trị chứng ho có đờm do cảm hàn, có thể sử dụng bài thuốc kết hợp 6g trần bì, 4g cam thảo, 12g bạch linh, 6g bán hạ và 2 lát gừng tươi. Tất cả các thành phần này được sắc thành thuốc và uống mỗi ngày một thang. Kiên trì sử dụng cho đến khi triệu chứng ho có đờm giảm hẳn.
Bài thuốc trị ho khản tiếng, mất tiếng
Trần bì cũng rất hữu hiệu trong việc trị ho khản tiếng hoặc mất tiếng. Bạn có thể dùng 12g trần bì, sắc với 200ml nước, đun cho đến khi còn khoảng 100ml. Sau đó, lọc lấy nước thuốc, chia nhỏ thành nhiều phần và uống nhiều lần trong ngày để cải thiện tình trạng mất tiếng.
Bài thuốc trị chứng đầy bụng, khó tiêu
Khi gặp phải chứng đầy bụng, khó tiêu, bạn có thể sử dụng trần bì theo cách đơn giản sau: Xé nhỏ một vài miếng trần bì và rửa qua bằng nước ấm. Sau đó, đặt trần bì vào cốc nước sôi và hãm trong khoảng 10-15 phút. Loại bỏ phần bã và uống nước hãm. Uống liên tục trong vài ngày, chứng đầy bụng và khó tiêu sẽ dần thuyên giảm.
Bài thuốc điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng
Trần bì cũng có tác dụng điều trị các bệnh về dạ dày và tá tràng, đặc biệt là viêm loét. Có hai cách sử dụng trần bì trong trường hợp này:
- Cách 1: Lấy 20g trần bì kết hợp với 15g hương phụ đã sao với giấm. Sắc lấy nước cốt và dùng để kho cùng 100g thịt gà. Kho đến khi cạn nước, thêm gia vị và gừng sao cho vừa miệng, sau đó tắt bếp và dùng món này để hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng.
- Cách 2: Sắc 15-20g trần bì để lấy nước, sau đó nấu cùng 150g gạo tẻ. Khi cháo đã chín, thêm muối và đường vừa miệng. Bài thuốc này rất thích hợp cho bệnh nhân bị đau thượng vị, buồn nôn, viêm loét dạ dày – tá tràng, hoặc bị chướng bụng.
Bài thuốc trị ho do viêm phế quản nhẹ và viêm họng
Trần bì cũng được sử dụng để trị ho do viêm phế quản nhẹ hoặc viêm họng. Để thực hiện, kết hợp 4g cam thảo, 6g tô diệp và 6g trần bì. Sắc lấy nước uống trong ngày. Việc uống đều đặn sẽ giúp giảm các triệu chứng của viêm họng và viêm phế quản nhẹ.
Với những ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và sinh học hiện đại, trần bì không chỉ là một dược liệu quý mà còn là một nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng quý, cần được bảo tồn và nghiên cứu sâu hơn. Những nghiên cứu tiếp theo về thành phần và tác dụng của trần bì hứa hẹn sẽ mở ra những tiềm năng mới trong việc phát triển các liệu pháp chăm sóc sức khỏe từ thiên nhiên.